Bài viết Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 36000BTU NT-A36R1M03
NT-A36R1M03, Điều hòa âm trần Nagakawa model mới ra mắt tháng 12/2020
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A36R1M03 36000BTU 2 chiều gas R410a nhập khẩu chính hãng Malaysia model điều hòa Nagakawa mới nhất ra mắt tháng 12/2020.
Nagakawa NT-A36R1M03 tự hào thương hiệu Việt & Nhập khẩu chính hãng Malaysia
Nagakawa là thương hiệu không hề xa lạ với người tiêu dùng Việt. Nhưng còn ít khách hàng vẫn nghĩ rằng Nagakawa là thương hiệu của Nhật Bản. Tuy nhiên, đây là thương hiệu thuần Việt 100%.
Điều hòa đặt biệt hơn nữa là điều hòa âm trần Nagakawa được sản xuất nhập khẩu tại Malaysia – Đây là nơi hội tụ nhà sản xuất của các tên tuổi điều hòa hàng đầu thế giới: Panasonic, Daikin…
=>>> Như vậy: Điều hòa Nagakawa là sự kế thừa của tinh hoa Việt với công nghệ tiên tiến hàng đầu thế giới. Nagakawa đã, đang trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, kiến tạo cuộc sống tiện nghi cho mỗi gia đình Việt.
Tận hưởng 4 mùa như ý, thoải mái dễ chịu với đảo gió 3600 “Wind Flow Mode”
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A36R1M03 công nghệ 3600 Wind Flow Mode có thể làm lạnh hoặc sưởi ấm nhanh trong khoảng thời gian nhanh chóng khi người sử dụng khởi động máy. Hơn thế nữa, sản phẩm còn phân tán không khí cho mọi góc, ngóc ngách và khuyếch tán đều nhiệt độ trong bất kỳ không gian nào. Công nghệ này sẽ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng và chắc chắn sẽ không làm chúng ta thất vọng.
Với công suất điều hòa âm trần 36000BTU, Nagakawa NT-A36R1M03 lựa chọn tuyệt vời cho phòng có diện tích dưới 60m2 văn phòng, cửa hàng, nhà hàng…
Điều hòa âm trần Nagakawa độ bền thách thức thời gian
Điều hòa Nagakawa âm trần NT-A36R1M03 sử dụng 100% dàn đồng & cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn. Giúp tăng hiệu suất làm lạnh, giảm thiểu sự ăn mòn của các tác hân bên ngoài: Nước mưa, muối biển, cát…từ đó tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Độc đáo với cửa chia gió tiện dụng
Fresh Air là tính năng được thiết kế độc đáo với một đường ống riêng dùng để dẫn không bên ngoài. Tính năng này giúp cung cấp một nguồn không khí trong lành đảm bảo sức khoẻ cho người sử dụng.
Sử dụng Gas R410A môi chất lạnh tiên tiến
Điều hoà âm trần Nagakawa NT-A36R1M03 sử dụng môi chất làm lạnh gas R410A phổ biến hiện nay. Loại gas này thân thiện môi trường và tránh hiệu ứng nhà kính. Ngoài ra, gas R410 có hiệu suất làm lạnh cao hơn 1,6 lần và tiết kiệm điện năng hơn so với các sản phẩm sử dụng loại gas cũ R22.
Lắp đặt, bảo dưỡng điều hòa âm trần Nagakawa đơn giản
Kích thước điều hoà âm trần cassette Nagakawa 36000BTU NT-A36R1M03 nhỏ gọn tiết kiệm không gian lắp đặt, bảo dưỡng sản phẩm dễ dàng & nhanh chóng.
Hơn nữa: Mặt panel của máy điều hòa tháo rời dễ dàng để vệ sinh bảo dưỡng vì thế tiết kiệm thời gian & chi phí bảo dưỡng định kỳ cho sản phẩm.
Thời gian bảo hành điều hòa Nagakawa 2 năm tại công trình / nhà
Thời gian bảo hành điều hòa hòa âm trần Nagakawa NT-A36R1M03 chính hãng cho toàn bộ máy 2 năm tại công trình / tại nhà.
Hệ thống trạm bảo hành phủ rộng khắp Toàn Quốc, nhân viên kỹ thuật được đào tạo chuyên nghiệp sẽ đến tận nơi để kiểm tra khắc phục xử lý sự cố cho quý khách hàng hài lòng nhất với những tiêu chí: Nhanh, hiệu quả và thân thiện – tiếp nhận thông tin nhanh, xử lý hiệu quả nhờ đội ngũ kỹ thuật lành nghề bằng thái độ thân thiện.
Nagakawa NT-A36R1M03 – Điều hòa âm trần 36000BTU giá rẻ lựa chọn tin cậy
Mua điều hòa cassette âm trần 36000BTU 2 chiều giá rẻ thì có các sự lựa chọn: Casper, Nagakawa, Funiki, Midea, Gree…thì Nagakawa NT-A36R1M03 chính là một trong lựa chọn đáng tin cậy nhất cho công trình của Bạn (Thương hiệu uy tín, chất lượng được kiểm định, dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tốt…)
Mua ngay điều hòa âm trần Nagakawa 36000BTU NT-A36R1M03 hãy đến với chúng tôi:
Điều hòa âm trần Nagakwa | Đơn vị | NT-A36R1M03 | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 36.000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 38.000 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 3.630 |
Sưởi ấm | W | 3.550 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 6,5 |
Sưởi ấm | A | 6,0 | |
Điện áp làm việc | V/P/Hz | ~380-415/3/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (cao) | m³/h | 1750 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2.906 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 3,8 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 45 |
Cục ngoài | dB(A) | 60 | |
Kích thước điều hòa âm trần thân máy (RxCxS) |
Panel | mm | 950x55x950 |
Cục trong | mm | 840x245x840 | |
Cục ngoài | mm | 946x810x410 | |
Khối lượng tổng | Panel | kg | 8 |
Cục trong | kg | 28,5 | |
Cục ngoài | kg | 79 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | Φ9.52 |
Hơi | mm | Φ19.05 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 30 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài | m | 20 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 36000BTU NT-A36R1M03
BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ NĂM 2023 | |||||
c | Mô tả chi tiết | ĐV | SL | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Công lắp máy | ||||
1,1 | Máy 9.000 BTU- 12000BTU | Bộ | 1 | 250.000 | |
1,2 | Máy 18.000 BTU | Bộ | 1 | 300.000 | |
1,3 | Máy 24.000 BTU | Bộ | 1 | 400.000 | |
1,4 | Công lắp Máy âm trần CS | Bộ | 1 | 600.000 | |
2 | Ống đồng + bảo ôn đơn | ||||
2,1 | Máy 9.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 160.000 | |
2,2 | Máy 12.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 160.000 | |
2,3 | Máy 18.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 180.000 | |
2,4 | Máy 24.000BTU( ống 0.71) | M | 1 | 220.000 | |
2,5 | Ống bảo ôn đôi + băng cuốn | M | 1 | 30.000 | |
3 | Dây điện nguồn | ||||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | M | 1 | 20.000 | |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | M | 1 | 25.000 | |
3,3 | Dây điện 2×4 | M | 1 | 30.000 | |
4 | Giá đỡ giàn nóng | ||||
4,1 | Máy 9.000BTU-12000BTU | Bộ | 1 | 100.000 | |
4,2 | Máy 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 150.000 | |
4,3 | Giá treo dọc | Bộ | 1 | 400.000 | |
5 | Vật tư khác | ||||
5,1 | Vật tư phụ (đai,ốc,vít,cút,băng dính) | Bộ | 1 | 50.000 | |
5,2 | Atomat 2 pha | cái | 1 | 100.000 | |
5,3 | Ống nước mềm | M | 1 | 10.000 | |
5,4 | Ống nước cứng PVC Ø21 | M | 1 | 30.000 | |
5,5 | Ống nước cứng PVC Ø21+bảo ôn | M | 1 | 60.000 | |
6 | Công việc phát sinh | ||||
6,1 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 200.000 | |
6,2 | Tháo máy cũ | Bộ | 1 | 200.000 | |
6,3 | Hút chân không, làm sạch đường ống | Bộ | 1 | 100.000 | Đối với đường ống có sẵn |
6,4 | Mối Hàn | Mối | 1 | 50.000 | Đối với đường ống có sẵn |
Tổng cộng | |||||
Quý khách hàng lưu ý: | |||||
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% | |||||
Trường hợp thuê giàn giáo, và phát sinh thang dây, khách hàng sẽ phải tự chi trả chi phí. | |||||
Reviews
There are no reviews yet.