Bài viết Điều hòa âm trần Midea 2 chiều 36.000BTU MCD1-36HRN1-R
Điều hòa âm trần Midea 2 chiều 36000BTU MCD1-36HRN1-R sử dụng gas R410a hoạt động hiệu quả với các diện tích rộng tới 60m2 phù hợp lắp đặt cho các công trình phòng khách, phòng làm việc, phòng họp hay hội trường của tư gia cho đến nhà hàng, khách sạn hay văn phòng.
Điều hòa âm trần Midea là thương hiệu Trung Quốc, được sản xuất và lắp ráp ở Việt Nam. Thời gian bảo hành chính hãng 12 tháng.
Điều hòa âm trần 2 chiều mang đến bốn mùa như ý
Điều hòa âm trần Midea MCD1-36HRN1-R 2 chiều làm lạnh và sưởi ấm rất phù hợp với thời tiết 2 mùa nóng, lạnh ở Miền Bắc nước ta. Cùng với chế độ hút ẩm tự động giải quyết triệt để vấn đề độ ẩm cao của thời tiết nhiệt đới nóng ẩm nước ta.
Lắp đặt đơn giản, vệ sinh điều hòa âm trần nhanh chóng
Điều hòa Midea âm trần 36000BTU MCD1-36HRN1-R với độ dày chỉ 240 mm, máy có thể được lắp đặt bên dưới các trần nhà hẹp giúp cho việc lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng hơn bao giờ hết. Mặt nạ vuông đồng nhất 950*950 ở mọi Model tạo tính thẩm mỹ cho không gian lắp đặt.
Máy điều hòa âm trần Midea mặt Panel làm từ chất liệu nhựa trơn phẳng, sáng bóng vừa mang lại vẻ sang trọng vừa rất dễ lau chùi vệ sinh. Lưới hút gió và van nước có thể tháo rời tiện cho việc kiểm tra nước xả và máng nước xả. Dàn lạnh có thể thay đổi được độ cao lắp đặt nhờ có lỗ điều chỉnh ở 4 góc của dàn lạnh.
Dễ dàng điều chỉnh độ cao: ở mỗi góc của thiết bị có một lỗ điều chỉnh cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh độ treo cao của thiết bị.
Midea MCD1-36HRN1-R, Điều hòa âm trần 36000BTU 2 chiều giá rẻ, chất lượng uy tín
Điều hòa âm trần cassette 36000BTU 2 chiều giá rẻ thì có 4 sự lựa chọn sau: Midea MCD1-36HRN1-R, Funiki CH36MMC, Sumikura APC/APO-H360/8W-A, Nagakawa NT-A36R1M03 thì Midea với lợi thế thương hiệu uy tín hàng đầu Trung Quốc, giá rẻ lựa chọn hàng đầu cho công trình của Bạn.
Điều chỉnh cánh đảo gió theo nấc để tránh làm bẩn trần. Tránh bụi bẩn bám vào trần bằng cách điều chỉnh cánh đảo gió trực tiếp bằng tay hoặc điều khiển từ xa.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Midea 2 chiều 36.000BTU MCD1-36HRN1-R
Điều hòa âm trần Midea | MCD1-36HRN1-R | ||
Nguồn điện | V-Ph-Hz | 380-415V, 3 Ph, 50Hz | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 36000 |
Công suất tiêu thụ | W | 3600 | |
Cường độ dòng điện | A | 6.5 | |
EER | W/W | 2.93 | |
Làm nóng | Công suất | Btu/h | 3600 |
Công suất tiêu thụ | W | 38000 | |
Cường độ dòng điện | A | 6.5 | |
COP | W/W | 3.09 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) | m3/h | 1960/1660/1400 |
Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) | dB(A) | 52/48/45 | |
Kích thước (R*D*C) thân máy | mm | 830x830x245 | |
Đóng gói (R*D*C) thân máy | mm | 910x910x290 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) | kg | 26.1/30.0 | |
Dàn nóng | Kích thước (R*D*C) | mm | 946x410x810 |
Kích thước đóng gói (R*D*C) | mm | 1090x500x875 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | kg | 73.0/77.5 | |
Độ ồn | dB(A) | 62.5 | |
Môi chất làm lạnh | Loại gas | kg | R410A/2.85 |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.2/1.5 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng/ đường ống gas | mm | 9.52-19 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Phạm vi làm lạn hiệu quả (chiều cao tiêu chuẩn 2.8m) | m2/m | 47-64 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa âm trần Midea 2 chiều 36.000BTU MCD1-36HRN1-R
BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ NĂM 2023 | |||||
c | Mô tả chi tiết | ĐV | SL | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Công lắp máy | ||||
1,1 | Máy 9.000 BTU- 12000BTU | Bộ | 1 | 250.000 | |
1,2 | Máy 18.000 BTU | Bộ | 1 | 300.000 | |
1,3 | Máy 24.000 BTU | Bộ | 1 | 400.000 | |
1,4 | Công lắp Máy âm trần CS | Bộ | 1 | 600.000 | |
2 | Ống đồng + bảo ôn đơn | ||||
2,1 | Máy 9.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 160.000 | |
2,2 | Máy 12.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 160.000 | |
2,3 | Máy 18.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 180.000 | |
2,4 | Máy 24.000BTU( ống 0.71) | M | 1 | 220.000 | |
2,5 | Ống bảo ôn đôi + băng cuốn | M | 1 | 30.000 | |
3 | Dây điện nguồn | ||||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | M | 1 | 20.000 | |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | M | 1 | 25.000 | |
3,3 | Dây điện 2×4 | M | 1 | 30.000 | |
4 | Giá đỡ giàn nóng | ||||
4,1 | Máy 9.000BTU-12000BTU | Bộ | 1 | 100.000 | |
4,2 | Máy 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 150.000 | |
4,3 | Giá treo dọc | Bộ | 1 | 400.000 | |
5 | Vật tư khác | ||||
5,1 | Vật tư phụ (đai,ốc,vít,cút,băng dính) | Bộ | 1 | 50.000 | |
5,2 | Atomat 2 pha | cái | 1 | 100.000 | |
5,3 | Ống nước mềm | M | 1 | 10.000 | |
5,4 | Ống nước cứng PVC Ø21 | M | 1 | 30.000 | |
5,5 | Ống nước cứng PVC Ø21+bảo ôn | M | 1 | 60.000 | |
6 | Công việc phát sinh | ||||
6,1 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 200.000 | |
6,2 | Tháo máy cũ | Bộ | 1 | 200.000 | |
6,3 | Hút chân không, làm sạch đường ống | Bộ | 1 | 100.000 | Đối với đường ống có sẵn |
6,4 | Mối Hàn | Mối | 1 | 50.000 | Đối với đường ống có sẵn |
Tổng cộng | |||||
Quý khách hàng lưu ý: | |||||
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% | |||||
Trường hợp thuê giàn giáo, và phát sinh thang dây, khách hàng sẽ phải tự chi trả chi phí. | |||||
Reviews
There are no reviews yet.