Bài viết Điều hòa âm trần Funiki 2 chiều 36.000BTU CH36MMC
Máy điều hòa âm trần Funiki 36000BTU – Model CH36MMC là sản phẩm của công ty điện lạnh Hòa Phát được sản xuất trong nước, đạt chất lượng cao phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng và không gian lắp đặt.
Máy điều hòa âm trần Funiki chính hãng 2 chiều ( nóng/lạnh), non- inverter, có thời gian bảo hành lên tới 30 tháng, phù hợp với không gian có diện tích < 60m2
Tính năng sản phẩm điều hòa âm trần Funiki CH36MMC:
– Kiểu dáng đẹp và sang trọng: Với thiết kế nhỏ gọn, sang trọng với 4 hướng gió thổi mang lại cảm giác sảng khoái ngay khi sử dụng.
– Chế độ vận hành tự động và cánh tự động đảo gió giúp cho luồng gió được phân bố đều khắp phòng đem lại cảm giác dễ chịu cho người sử dụng.
– Vận hành êm ái: Với công nghệ thông minh, điều hòa âm trần Funiki vận hành êm ái cho bạn 1 giấc ngủ thật ngon sau một ngày dài mệt mỏi.
– Tự động chuẩn đoán sự cố khi gặp lỗi: Khi máy điều hòa của bạn gặp vấn đề thì ngay lập tức chức năng bảo vệ ngắt Block và đèn nháy sẽ nhấp nháy để báo cho bạn biết.
– Dễ dàng sử dụng và bảo dưỡng: Điều hòa âm trần Funiki được sản xuất và lắp ráp tại Việt Nam nên bạn có thể dễ dàng sửa chữa và bảo dưỡng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Funiki 2 chiều 36.000BTU CH36MMC
Điều hòa âm trần Funiki | ĐVT | CH 36MMC | ||
Loại máy | 2 chiều (Lạnh/Nóng) | |||
Môi chất làm lạnh | R410a | |||
Kiểu dáng | Âm trần | |||
Công suất nhiệt | Làm lạnh | W | 10550 | |
Làm nóng | 10550 | |||
Thông số điện | Pha | 3 | ||
Điện áp | V | 220 ÷ 240 (380) | ||
Cường độ dòng điện |
Làm lạnh | A | 6 | |
Làm nóng | 6.1 | |||
Công suất điện | Làm lạnh | W | 3600 | |
Làm nóng | 3650 | |||
Kích thước máy | Cụm trong nhà | mm | 840 × 840 × 245 | |
Cụm ngoài trời | 946 × 410 × 810 | |||
Trọng lượng máy | Cụm trong nhà | Kg | 24,9 | |
Cụm ngoài trời | 74,4 | |||
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh | Ống đẩy | mm | 9.52 | |
Ống hồi | 19.0 | |||
Lưu lượng gió trong nhà | m³/h | 1731 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa âm trần Funiki 2 chiều 36.000BTU CH36MMC
BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ NĂM 2023 | |||||
c | Mô tả chi tiết | ĐV | SL | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Công lắp máy | ||||
1,1 | Máy 9.000 BTU- 12000BTU | Bộ | 1 | 250.000 | |
1,2 | Máy 18.000 BTU | Bộ | 1 | 300.000 | |
1,3 | Máy 24.000 BTU | Bộ | 1 | 400.000 | |
1,4 | Công lắp Máy âm trần CS | Bộ | 1 | 600.000 | |
2 | Ống đồng + bảo ôn đơn | ||||
2,1 | Máy 9.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 160.000 | |
2,2 | Máy 12.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 160.000 | |
2,3 | Máy 18.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 180.000 | |
2,4 | Máy 24.000BTU( ống 0.71) | M | 1 | 220.000 | |
2,5 | Ống bảo ôn đôi + băng cuốn | M | 1 | 30.000 | |
3 | Dây điện nguồn | ||||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | M | 1 | 20.000 | |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | M | 1 | 25.000 | |
3,3 | Dây điện 2×4 | M | 1 | 30.000 | |
4 | Giá đỡ giàn nóng | ||||
4,1 | Máy 9.000BTU-12000BTU | Bộ | 1 | 100.000 | |
4,2 | Máy 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 150.000 | |
4,3 | Giá treo dọc | Bộ | 1 | 400.000 | |
5 | Vật tư khác | ||||
5,1 | Vật tư phụ (đai,ốc,vít,cút,băng dính) | Bộ | 1 | 50.000 | |
5,2 | Atomat 2 pha | cái | 1 | 100.000 | |
5,3 | Ống nước mềm | M | 1 | 10.000 | |
5,4 | Ống nước cứng PVC Ø21 | M | 1 | 30.000 | |
5,5 | Ống nước cứng PVC Ø21+bảo ôn | M | 1 | 60.000 | |
6 | Công việc phát sinh | ||||
6,1 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 200.000 | |
6,2 | Tháo máy cũ | Bộ | 1 | 200.000 | |
6,3 | Hút chân không, làm sạch đường ống | Bộ | 1 | 100.000 | Đối với đường ống có sẵn |
6,4 | Mối Hàn | Mối | 1 | 50.000 | Đối với đường ống có sẵn |
Tổng cộng | |||||
Quý khách hàng lưu ý: | |||||
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% | |||||
Trường hợp thuê giàn giáo, và phát sinh thang dây, khách hàng sẽ phải tự chi trả chi phí. | |||||
Reviews
There are no reviews yet.