Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần 18000BTU Sumikura inverter 1 chiều APC-180/DC
Điều hòa âm trần Sumikura inverter | APC/APO-180/DC | ||
Các thông số chính | HP | 2 | |
Công suất lạnh | BTU | 18000 (4600-20800) | |
kW | 5.3 (1.3-6.1) | ||
Điện nguồn cấp | V/Ph/Hz | 220-240/1/50 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 1500 | |
Dòng điện định mức | A | 7.2 | |
Hiệu suất năng lượng EER | W/W | 3.52 | |
Khử ẩm | l/h | 2.1 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/trung bình/ thấp) | m3/h | 1250/890/710 |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 36/34/32 | |
Kích thước máy (WxDxH) | mm | 570x570x260 | |
Kích thước cả thùng (WxDxH) | mm | 662x662x317 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | kg | 16/21 | |
Panel | Kích thước Panel (WxDxH) | mm | 647x647x50 |
Kích thước đóng thùng Panel (WxDxH) | mm | 715x715x123 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | kg | 3/5 | |
Dàn nóng | Độ ồn (định danh) | dB(A) | 46 |
Kích thước máy (WxDxH) | mm | 805x330x554 | |
Kích thước cả thùng (WxDxH) | mm | 915x370x615 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | kg | 32/35 | |
Kích thước đường ống (lỏng/hơi) | mm | 6.35/12.7 | |
Kích thước đường ống nước ngưng | mm | ODɸ25mm | |
Chiều dài ống | Tối đa | m | 35 |
Chiều dài không cần nạp | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 25 | |
Môi chất lạnh | Lượng gas có sẵn | g | 1150 |
Nạp bổ sung | g/m | 15 | |
Tên môi chất lạnh | R32 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa âm trần 18000BTU Sumikura inverter 1 chiều APC-180/DC
BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ | |||||
c | Mô tả chi tiết | ĐV | SL | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Công lắp máy | ||||
1,1 | Máy 9.000 BTU- 12000BTU | Bộ | 1 | 250.000 | |
1,2 | Máy 18.000 BTU | Bộ | 1 | 300.000 | |
1,3 | Máy 24.000 BTU | Bộ | 1 | 400.000 | |
1,4 | Công lắp Máy âm trần CS | Bộ | 1 | 600.000 | |
2 | Ống đồng + bảo ôn đơn | ||||
2,1 | Máy 9.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 160.000 | |
2,2 | Máy 12.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 160.000 | |
2,3 | Máy 18.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 180.000 | |
2,4 | Máy 24.000BTU( ống 0.71) | M | 1 | 220.000 | |
2,5 | Ống bảo ôn đôi + băng cuốn | M | 1 | 30.000 | |
3 | Dây điện nguồn | ||||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | M | 1 | 20.000 | |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | M | 1 | 25.000 | |
3,3 | Dây điện 2×4 | M | 1 | 30.000 | |
4 | Giá đỡ giàn nóng | ||||
4,1 | Máy 9.000BTU-12000BTU | Bộ | 1 | 100.000 | |
4,2 | Máy 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 150.000 | |
4,3 | Giá treo dọc | Bộ | 1 | 400.000 | |
5 | Vật tư khác | ||||
5,1 | Vật tư phụ (đai,ốc,vít,cút,băng dính) | Bộ | 1 | 50.000 | |
5,2 | Atomat 2 pha | cái | 1 | 100.000 | |
5,3 | Ống nước mềm | M | 1 | 10.000 | |
5,4 | Ống nước cứng PVC Ø21 | M | 1 | 30.000 | |
5,5 | Ống nước cứng PVC Ø21+bảo ôn | M | 1 | 60.000 | |
6 | Công việc phát sinh | ||||
6,1 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 200.000 | |
6,2 | Tháo máy cũ | Bộ | 1 | 200.000 | |
6,3 | Hút chân không, làm sạch đường ống | Bộ | 1 | 100.000 | Đối với đường ống có sẵn |
6,4 | Mối Hàn | Mối | 1 | 50.000 | Đối với đường ống có sẵn |
Tổng cộng | |||||
Quý khách hàng lưu ý: | |||||
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% | |||||
Trường hợp thuê giàn giáo, và phát sinh thang dây, khách hàng sẽ phải tự chi trả chi phí. | |||||
Reviews
There are no reviews yet.